Es kommt noch hinzu... nghĩa tiếng Việt là
vả lại
Es kommt noch hinzu... còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Es kommt noch hinzu...
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vả lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Es kommt noch hinzu...
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Es kommt noch hinzu...
Mở Rộng