Dissoziation (f) nghĩa tiếng Việt là
tách rời
Dissoziation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dissoziation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Dissoziation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dissoziation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dissoziation