Đại biểu quốc hội nghĩa tiếng Đức là
Abgeordnete
(m)/(f)
Đại biểu quốc hội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abgeordnete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đại biểu quốc hội
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abgeordnete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abgeordnete: Đại biểu quốc hội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abgeordnete