Đã nuôi dạy nghĩa tiếng Anh là
has raised
/hæz reɪzd/
(v)
Đã nuôi dạy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has raised
Nghe phát âm giọng Mỹ của has raised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nuôi dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của has raised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has raised: Đã nuôi dạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has raised